Giá vàng ngày 21/11/2025: Cập nhật chi tiết biến động giá vàng SJC, vàng nhẫn và thế giới. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và dự báo xu hướng giá vàng trong thời gian tới.
Vàng miếng SJC giảm nhẹ, vàng nhẫn BTMC cũng điều chỉnh giảm. Trong khi đó, giá vàng thế giới có dấu hiệu phục hồi. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về biến động giá, phân tích nguyên nhân và đưa ra dự báo cho những nhà đầu tư quan tâm.
Biến Động Giá Vàng Trong Nước Ngày 21/11/2025
Giá Vàng Miếng SJC Giảm Nhẹ
Giá vàng miếng SJC, một trong những loại vàng phổ biến nhất tại Việt Nam, đã ghi nhận sự điều chỉnh giảm vào ngày 21/11/2025. Các doanh nghiệp lớn như DOJI, SJC, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Phú Quý và ACB đều đồng loạt điều chỉnh giảm giá mua vào và bán ra. Mức giảm dao động từ 700.000 đến 800.000 đồng/lượng, tùy theo từng thương hiệu. Điều này cho thấy một xu hướng giảm nhẹ trên thị trường vàng miếng, có thể do ảnh hưởng từ thị trường thế giới hoặc các yếu tố nội tại của nền kinh tế Việt Nam. Những nhà đầu tư và người dân có nhu cầu giao dịch vàng cần theo dõi sát sao diễn biến này để đưa ra quyết định phù hợp.
Giá Vàng Nhẫn 9999 Cũng Chung Xu Hướng Giảm
Không chỉ vàng miếng SJC, giá vàng nhẫn 9999 cũng chứng kiến sự điều chỉnh giảm vào ngày 21/11/2025. Các thương hiệu lớn như DOJI, Bảo Tín Minh Châu và Ngọc Thẩm đều điều chỉnh giảm giá mua vào và bán ra của vàng nhẫn. Mức giảm dao động từ 300.000 đến 1.500.000 đồng/lượng, tùy theo từng thương hiệu. Sự điều chỉnh này cho thấy rằng áp lực giảm giá không chỉ giới hạn ở thị trường vàng miếng mà còn lan sang cả thị trường vàng nhẫn. Nguyên nhân có thể đến từ sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng hoặc sự điều chỉnh của các nhà sản xuất và kinh doanh vàng để phản ánh tình hình thị trường chung.
So Sánh Giá Vàng Giữa Các Thương Hiệu
Một điểm đáng lưu ý là sự khác biệt về giá vàng giữa các thương hiệu khác nhau. Ví dụ, giá vàng SJC tại SJC và DOJI có thể khác với giá vàng SJC tại Mi Hồng hoặc Bảo Tín Minh Châu. Sự khác biệt này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm chi phí hoạt động, chính sách giá của từng doanh nghiệp và mức độ cạnh tranh trên thị trường. Do đó, người tiêu dùng nên so sánh giá vàng từ nhiều nguồn khác nhau trước khi quyết định mua hoặc bán vàng để đảm bảo có được mức giá tốt nhất. Ngoài ra, việc theo dõi thông tin từ các nguồn tin cậy và uy tín cũng giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Ảnh Hưởng Của Tỷ Giá USD/VND Đến Giá Vàng
Tỷ giá USD/VND là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng trong nước. Khi tỷ giá USD/VND tăng, giá vàng thường có xu hướng tăng theo, và ngược lại. Điều này là do vàng thường được giao dịch bằng đô la Mỹ trên thị trường quốc tế, và sự biến động của tỷ giá hối đoái sẽ ảnh hưởng đến giá vàng khi quy đổi sang đồng Việt Nam. Vào ngày 21/11/2025, tỷ giá USD/VND tại Vietcombank là 26,386 VND/USD. Sự biến động của tỷ giá này có thể đã góp phần vào sự điều chỉnh giá vàng trong nước.
Bảng giá vàng hôm nay 21/11/2025 mới nhất như sau:
| Giá vàng hôm nay | Ngày 21/11/2025 (Triệu đồng) |
Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
||
| Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
| SJC tại Hà Nội | 148,3 | 150,3 | -700 | -700 |
| Tập đoàn DOJI | 148,3 | 150,3 | -700 | -700 |
| Mi Hồng | 149 | 150,3 | -800 | -700 |
| PNJ | 148,3 | 150,3 | -700 | -700 |
| Bảo Tín Minh Châu | 148,8 | 150,3 | -700 | -700 |
| Phú Quý | 147,3 | 150,3 | -700 | -700 |
| Vàng ACB | 148,8 | 150,3 | -700 | -700 |
| 1. DOJI – Cập nhật: 21/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua. | ||
| AVPL/SJC – BÁN LẺ | 148,300 ▼700K | 150,300 ▼700K |
| NHẪN TRÒN 9999 (HƯNG THỊNH VƯỢNG – BÁN LẺ) | 146,200 ▼300K | 149,200 ▼300K |
| NỮ TRANG 9999 – BÁN LẺ | 145,200 ▼500K | 148,700 ▼300K |
| NỮ TRANG 999 – BÁN LẺ | 145,000 ▼500K | 148,500 ▼300K |
| Nguyên liệu 99.99 | 141,200 ▼800K | 143,200 ▼1800K |
| Nguyên liệu 99.9 | 141,000 ▼800K | 143,000 ▼800K |
| 2. PNJ – Cập nhật: 20/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua. | ||
| Vàng miếng SJC 999.9 | 148,300 ▼700K | 150,300 ▼700K |
| Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 146,200 ▼300K | 149,200 ▼300K |
| Vàng Kim Bảo 999.9 | 146,200 ▼300K | 149,200 ▼300K |
| Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 146,200 ▼300K | 149,200 ▼300K |
| Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 146,200 ▼300K | 149,200 ▼300K |
| Vàng nữ trang 999.9 | 142,500 ▼400K | 148,700 ▼400K |
| Vàng nữ trang 999 | 142,350 ▼400K | 148,550 ▼400K |
| Vàng nữ trang 9920 | 141,310 ▼400K | 147,510 ▼400K |
| Vàng nữ trang 99 | 141,010 ▼400K | 147,210 ▼400K |
| Vàng 916 (22K) | 130,010 ▼370K | 136,210 ▼370K |
| Vàng 750 (18K) | 102,230 ▼300K | 111,530 ▼300K |
| Vàng 680 (16.3K) | 91,820 ▼270K | 101,120 ▼270K |
| Vàng 650 (15.6K) | 87,360 ▼260K | 96,660 ▼260K |
| Vàng 610 (14.6K) | 81,410 ▼240K | 90,710 ▼240K |
| Vàng 585 (14K) | 77,690 ▼230K | 86,990 ▼230K |
| Vàng 416 (10K) | 52,560 ▼170K | 61,860 ▼170K |
| Vàng 375 (9K) | 46,460 ▼150K | 55,760 ▼150K |
| Vàng 333 (8K) | 40,220 ▼130K | 49,520 ▼130K |
| 3. BTMC – Cập nhật: 21/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua. | ||
| Vàng miếng SJC BTMC | 148,800 ▼700K | 150,300 ▼700K |
| Vàng miếng Rồng Thăng Long | 147,800 ▼500K | 150,800 ▼500K |
| Vàng nhẫn trơn BTMC | 147,800 ▼500K | 150,800 ▼500K |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | 146,100 ▼500K | 149,400 ▼500K |
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | 146,000 ▼500K | 149,300 ▼500K |
| 4. SJC – Cập nhật: 21/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua. | ||
| Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 148,300 ▼700K | 150,300 ▼700K |
| Vàng SJC 5 chỉ | 148,300 ▼700K | 150,320 ▼700K |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 148,300 ▼700K | 150,330 ▼700K |
| Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 145,900 ▼600K | 148,400 ▼600K |
| Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 145,900 ▼600K | 148,500 ▼600K |
| Nữ trang 99,99% | 144,400 ▼600K | 147,400 ▼600K |
| Nữ trang 99% | 141,440 ▼594K | 145,940 ▼594K |
| Nữ trang 68% | 92,892 ▼408K | 100,392 ▼408K |
| Nữ trang 41,7% | 54,121 ▼250K | 61,621 ▼250K |
Tình Hình Giá Vàng Thế Giới Ngày 21/11/2025
Giá Vàng Thế Giới Phục Hồi Nhẹ
Trên thị trường quốc tế, giá vàng thế giới ghi nhận sự phục hồi nhẹ vào ngày 21/11/2025. Theo Kitco, giá vàng giao ngay đạt mức 4092,2 USD/ounce, tăng 35,51 USD/ounce so với ngày hôm qua. Sự phục hồi này có thể do một số yếu tố, bao gồm sự suy yếu của đồng đô la Mỹ, căng thẳng địa chính trị gia tăng hoặc sự thay đổi trong kỳ vọng về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng Thế Giới
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá vàng thế giới, bao gồm:
* **Chính sách tiền tệ của Fed:** Quyết định về lãi suất và các biện pháp kích thích kinh tế của Fed có thể tác động lớn đến giá vàng.
* **Tình hình kinh tế toàn cầu:** Tăng trưởng kinh tế chậm lại hoặc suy thoái có thể làm tăng nhu cầu trú ẩn an toàn vào vàng.
* **Tình hình địa chính trị:** Căng thẳng và xung đột chính trị có thể đẩy giá vàng lên cao.
* **Biến động tỷ giá USD:** Đồng đô la Mỹ mạnh lên thường gây áp lực giảm giá lên vàng, và ngược lại.
* **Nhu cầu vàng vật chất:** Nhu cầu vàng từ các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng.
Phân Tích Báo Cáo Việc Làm Mỹ và Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng
Báo cáo việc làm phi nông nghiệp của Mỹ, mặc dù bị trì hoãn do đóng cửa chính phủ, đã cho thấy một số dấu hiệu phục hồi của thị trường lao động. Tuy nhiên, các nhà kinh tế vẫn còn nghi ngờ về độ chính xác của dữ liệu này do thời gian gián đoạn. Báo cáo này có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng về chính sách tiền tệ của Fed, và do đó, tác động đến giá vàng. Nếu thị trường lao động tiếp tục phục hồi, Fed có thể sẽ duy trì chính sách thắt chặt tiền tệ, điều này có thể gây áp lực giảm giá lên vàng. Ngược lại, nếu thị trường lao động suy yếu, Fed có thể sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ, điều này có thể hỗ trợ giá vàng.

Dự Báo Giá Vàng Thế Giới Trong Ngắn Hạn
Trong ngắn hạn, giá vàng thế giới có thể tiếp tục biến động do sự không chắc chắn về tình hình kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ của Fed. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia vẫn dự báo rằng giá vàng sẽ tiếp tục tăng trong dài hạn do các yếu tố như căng thẳng địa chính trị, lạm phát gia tăng và nhu cầu vàng vật chất mạnh mẽ. Ngân hàng UBS vừa nâng dự báo giá vàng mục tiêu giữa năm 2026 lên mức 4.500 USD/ounce, cho thấy sự lạc quan về triển vọng của vàng trong tương lai.
Lời Khuyên Cho Nhà Đầu Tư Vàng
Cập Nhật Thông Tin Thị Trường Thường Xuyên
Thị trường vàng luôn biến động, vì vậy việc cập nhật thông tin thường xuyên là rất quan trọng. Theo dõi tin tức kinh tế, chính trị và tài chính từ các nguồn tin cậy để có cái nhìn tổng quan về thị trường. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán vàng một cách thông minh và kịp thời. Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà phân tích cũng có thể cung cấp thêm thông tin và góc nhìn hữu ích.
Đa Dạng Hóa Danh Mục Đầu Tư
Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ. Thay vì chỉ đầu tư vào vàng, hãy xem xét đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn bằng cách bao gồm các tài sản khác như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và tiền tệ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội sinh lời. Phân bổ vốn đầu tư một cách hợp lý giữa các loại tài sản khác nhau dựa trên mức độ rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng.
Xác Định Mục Tiêu Đầu Tư Rõ Ràng
Trước khi đầu tư vào vàng, hãy xác định rõ mục tiêu đầu tư của bạn. Bạn muốn bảo toàn vốn, kiếm lời ngắn hạn hay đầu tư dài hạn? Mục tiêu đầu tư sẽ ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn bảo toàn vốn, bạn có thể chọn mua vàng miếng SJC và giữ trong dài hạn. Nếu bạn muốn kiếm lời ngắn hạn, bạn có thể giao dịch vàng trên thị trường phái sinh.
Quản Lý Rủi Ro Cẩn Thận
Đầu tư vào vàng luôn đi kèm với rủi ro. Hãy quản lý rủi ro cẩn thận bằng cách đặt mức cắt lỗ và chốt lời hợp lý. Đừng đầu tư quá nhiều tiền vào vàng nếu bạn không thể chấp nhận mất số tiền đó. Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như lệnh dừng lỗ (stop-loss order) để hạn chế tổn thất trong trường hợp giá vàng giảm mạnh. Luôn nhớ rằng không có khoản đầu tư nào là hoàn toàn an toàn, và việc chấp nhận rủi ro là một phần không thể thiếu của quá trình đầu tư.
