Thứ Ba, 11 Tháng mười một 2025
No menu items!
Google search engine
HomeTài chínhVàngGiá Vàng Hôm Nay 11/11/2025: Cập Nhật & Phân Tích Chi Tiết

Giá Vàng Hôm Nay 11/11/2025: Cập Nhật & Phân Tích Chi Tiết

Cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất về giá vàng hôm nay 11/11/2025. Phân tích chi tiết biến động giá vàng SJC, ACB, vàng nhẫn trong nước và thị trường vàng thế giới. Đừng bỏ lỡ cơ hội đầu tư!

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá vàng trong nước và thế giới vào ngày 11/11/2025. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng, dự báo xu hướng giá vàng trong thời gian tới, giúp độc giả có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Giá Vàng Trong Nước 11/11/2025: Biến Động và Phân Tích Chuyên Sâu

Giá Vàng SJC: Cập Nhật Từ Các Thương Hiệu Lớn

Hãy cùng điểm qua giá vàng SJC hôm nay (11/11/2025) từ các thương hiệu uy tín trên thị trường:

  • DOJI: Tập đoàn DOJI niêm yết giá vàng miếng SJC ở mức 148,2 – 150,2 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 1,8 triệu đồng/lượng so với hôm qua.
  • SJC (Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn): Giá vàng miếng SJC tại SJC cũng được niêm yết ở mức tương tự, 148,2 – 150,2 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 1,8 triệu đồng/lượng so với hôm qua.
  • Mi Hồng: Tại Mi Hồng, giá vàng SJC được niêm yết ở mức 148,8 – 150,2 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). So với hôm qua, giá mua vào tăng 1,6 triệu đồng/lượng và giá bán ra tăng 1,8 triệu đồng/lượng.
  • Bảo Tín Minh Châu: Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu giao dịch vàng miếng SJC ở mức 148,7 – 150,2 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 1,8 triệu đồng/lượng so với hôm qua.

Giá Vàng Nhẫn 9999: Lựa Chọn Đầu Tư An Toàn?

Vàng nhẫn 9999 luôn là lựa chọn an toàn của nhiều nhà đầu tư. Cùng xem giá vàng nhẫn hôm nay:

  • DOJI: Vàng nhẫn tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng tại DOJI niêm yết ở mức 146,5 – 149,5 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 1,5 triệu đồng/lượng so với hôm qua.
  • Bảo Tín Minh Châu: Bảo Tín Minh Châu niêm yết giá vàng nhẫn ở mức 147,5 – 150,5 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng 1,7 triệu đồng/lượng so với hôm qua.
  • Ngọc Thẩm: Ngọc Thẩm niêm yết giá vàng nhẫn trơn 9999 ở mức 143 – 146 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra), tăng mạnh 3,5 triệu đồng/lượng ở chiều mua và 3 triệu đồng/lượng ở chiều bán so với hôm qua.
  • So sánh các thương hiệu: Sự khác biệt về giá vàng nhẫn giữa các thương hiệu có thể do chi phí sản xuất, chính sách giá và uy tín thương hiệu.

Phân Tích Biến Động Giá Vàng Trong Nước: Yếu Tố Tác Động

Giá vàng trong nước hôm nay tăng mạnh. Điều gì đã tác động đến sự biến động này?

  • Ảnh hưởng từ giá vàng thế giới: Giá vàng thế giới tăng mạnh là một trong những nguyên nhân chính đẩy giá vàng trong nước lên cao.
  • Tỷ giá USD/VND: Tỷ giá USD/VND biến động cũng ảnh hưởng đến giá vàng trong nước. Khi tỷ giá USD tăng, giá vàng cũng có xu hướng tăng.
  • Nhu cầu thị trường: Nhu cầu mua vàng của người dân và các nhà đầu tư cũng tác động đến giá vàng.
  • Chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước: Các chính sách của Ngân hàng Nhà nước về quản lý thị trường vàng cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng.

Lời Khuyên Cho Nhà Đầu Tư Vàng Trong Nước

Với những biến động khó lường của thị trường vàng, nhà đầu tư cần có chiến lược phù hợp:

  • Theo dõi sát sao thông tin thị trường: Cập nhật liên tục thông tin về giá vàng, tỷ giá, chính sách kinh tế để đưa ra quyết định kịp thời.
  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Không nên dồn hết vốn vào vàng, mà nên chia đều cho các kênh đầu tư khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
  • Đầu tư dài hạn: Vàng là kênh đầu tư an toàn trong dài hạn, nên nhà đầu tư không nên quá lo lắng về biến động ngắn hạn.
  • Tìm hiểu kỹ về các sản phẩm vàng: Trước khi quyết định mua loại vàng nào (SJC, vàng nhẫn, vàng miếng…), cần tìm hiểu kỹ về chất lượng, thương hiệu và giá cả.

Bảng giá vàng hôm nay 11/11/2025 mới nhất như sau:

Giá vàng hôm nay Ngày 11/11/2025
(Triệu đồng)
Chênh lệch
(nghìn đồng/lượng)
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC tại Hà Nội 148,2 150,2 +1800 +1800
Tập đoàn DOJI 148,2 150,2 +1800 +1800
Mi Hồng 148,8 150,2 +1600 +1800
PNJ 148,2 150,2 +1800 +1800
Bảo Tín Minh Châu 148,7 150,2 +1800 +1800
Phú Quý 147,2 150,2 +1800 +1800
Vàng ACB 149,2 150,2 +1800 +1800
1. DOJI – Cập nhật: 11/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
AVPL/SJC – BÁN LẺ 148,200 ▲1800K 150,200 ▲1800K
NHẪN TRÒN 9999 (HƯNG THỊNH VƯỢNG – BÁN LẺ) 146,500 ▲1500K 149,500 ▲1500K
NỮ TRANG 9999 – BÁN LẺ 145,800 ▲2500K 149,300 ▲2000K
NỮ TRANG 999 – BÁN LẺ 145,600 ▲2600K 149,100 ▲2100K
Nguyên liệu 99.99 141,500 ▲1900K 143,500 ▲1900K
Nguyên liệu 99.9 141,300 ▲1900K 143,300 ▲1900K
2. PNJ – Cập nhật: 11/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
Vàng miếng SJC 999.9 148,200 ▲1800K 150,200 ▲1800K
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 146,500 ▲1500K 149,500 ▲1500K
Vàng Kim Bảo 999.9 146,500 ▲1500K 149,500 ▲1500K
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 146,500 ▲1500K 149,500 ▲1500K
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 146,500 ▲1500K 149,500 ▲1500K
Vàng nữ trang 999.9 146,300 ▲1400K 148,800 ▲1400K
Vàng nữ trang 999 146,150 ▲1400K 148,650 ▲1400K
Vàng nữ trang 9920 145,210 ▲1390K 147,710 ▲1390K
Vàng nữ trang 99 144,910 ▲1390K 147,410 ▲1390K
Vàng 916 (22K) 133,900 ▲1280K 136,400 ▲1280K
Vàng 750 (18K) 104,250 ▲1050K 111,750 ▲1050K
Vàng 680 (16.3K) 93,830 ▲950K 101,330 ▲950K
Vàng 650 (15.6K) 89,370 ▲910K 96,870 ▲910K
Vàng 610 (14.6K) 83,420 ▲860K 90,920 ▲860K
Vàng 585 (14K) 79,700 ▲820K 87,200 ▲820K
Vàng 416 (10K) 54,550 ▲580K 62,050 ▲580K
Vàng 375 (9K) 48,450 ▲520K 55,950 ▲520K
Vàng 333 (8K) 41,750 ▲550K 49,250 ▲460K
3. BTMC – Cập nhật: 11/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
Vàng miếng SJC BTMC 148,700 ▲1800K 150,200 ▲1800K
Vàng miếng Rồng Thăng Long 147,500 ▲1700K 150,500 ▲1700K
Vàng nhẫn trơn BTMC 147,500 ▲1700K 150,500 ▲1700K
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 145,800 ▲1700K 149,100 ▲1700K
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 145,700 ▲1700K 149,000 ▲1700K
4. SJC – Cập nhật: 11/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 148,200 ▲1800K 150,200 ▲1800K
Vàng SJC 5 chỉ 148,200 ▲1800K 150,220 ▲1800K
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 148,200 ▲1800K 150,230 ▲1800K
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 145,300 ▲2000K 147,800 ▲2000K
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 145,300 ▲2000K 147,900 ▲2000K
Nữ trang 99,99% 143,800 ▲2000K 146,800 ▲2000K
Nữ trang 99% 140,846 ▲1980K 145,346 ▲1980K
Nữ trang 68% 92,483 ▲1360K 99,983 ▲1360K
Nữ trang 41,7% 53,871 ▲834K 61,371 ▲834K

Giá Vàng Thế Giới 11/11/2025: Tăng Vọt Lên Mốc Cao Mới

Diễn Biến Giá Vàng Thế Giới: Tổng Quan

Giá vàng thế giới hôm nay (11/11/2025) ghi nhận mức tăng đáng kể. Cụ thể:

  • Giá vàng giao ngay: Theo Kitco, giá vàng giao ngay ở mức 4081,45 USD/ounce, tăng 81,27 USD/ounce so với tuần trước.
  • Giá vàng giao kỳ hạn tháng 12: Giá vàng giao kỳ hạn tháng 12 của Mỹ cũng tăng 2% lên 4.090,50 USD/ounce.
  • So sánh với giá trong nước: Quy đổi theo tỷ giá USD tại Vietcombank, giá vàng thế giới khoảng 129,7 triệu đồng/lượng (chưa tính thuế, phí). Như vậy, giá vàng miếng trong nước đang cao hơn giá vàng quốc tế 20,5 triệu đồng/lượng.
  • Ảnh hưởng của tỷ giá: Sự chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới một phần do tỷ giá USD/VND và các chi phí khác.

Các Yếu Tố Thúc Đẩy Giá Vàng Thế Giới Tăng

Đâu là những yếu tố chính đã đẩy giá vàng thế giới lên cao?

  • Kinh tế Mỹ suy yếu: Các thông tin kinh tế Mỹ không mấy khả quan, đặc biệt là tình trạng mất việc làm và tâm lý người tiêu dùng giảm sút, khiến nhà đầu tư lo ngại.
  • Đồng USD suy yếu: Đồng USD giảm nhẹ cũng góp phần hỗ trợ cho giá vàng.
  • Bất ổn địa chính trị: Căng thẳng thương mại và những bất ổn địa chính trị trên thế giới vẫn đang tiếp diễn, khiến vàng trở thành kênh trú ẩn an toàn.
  • Kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất: Nhiều người kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất trong thời gian tới, điều này cũng hỗ trợ giá vàng.

Phân Tích Kỹ Thuật: Xu Hướng Giá Vàng Thế Giới

Các chuyên gia phân tích kỹ thuật nhận định gì về xu hướng giá vàng?

  • Ngưỡng kháng cự và hỗ trợ: Xác định các ngưỡng kháng cự và hỗ trợ quan trọng để dự đoán biến động giá.
  • Các chỉ báo kỹ thuật: Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật như MACD, RSI để đánh giá động lực và sức mạnh của xu hướng.
  • Phân tích mô hình giá: Nhận diện các mô hình giá (ví dụ: vai đầu vai, hai đáy) để dự đoán hướng đi tiếp theo của giá vàng.
  • Khuyến nghị từ chuyên gia: Tham khảo ý kiến của các chuyên gia phân tích kỹ thuật để có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Dự Báo Giá Vàng Thế Giới: Triển Vọng Dài Hạn

Các tổ chức tài chính lớn dự báo gì về giá vàng trong tương lai?

  • Ngân hàng Saxo: Ngân hàng Saxo nhận định giá vàng thế giới có thể tiếp tục tăng mạnh trong 12 tháng tới, thậm chí tiến gần mốc 5,000 USD/ounce.
  • World Bank, Citi, Goldman Sachs, JPMorgan: Các tổ chức này đều đồng loạt nâng dự báo, không còn tổ chức nào dự báo giá vàng dưới 3.500 USD/ounce.
  • Mức giá mục tiêu: Mức giá mục tiêu cho giai đoạn 2025–2026 đang dần dịch chuyển lên vùng 4.500 – 5.500 USD/ounce.
  • Yếu tố hỗ trợ tăng giá: Sự chuyển dịch tài sản từ trái phiếu và tiền tệ sang vàng được xem như ‘chuẩn giá trị’ mới, càng củng cố thêm triển vọng tăng giá trong trung hạn.

Lời Khuyên Đầu Tư Vàng Thông Minh Trong Bối Cảnh Hiện Tại

Đánh Giá Rủi Ro và Cơ Hội Đầu Tư Vàng

Trước khi quyết định đầu tư, hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro và cơ hội:

  • Rủi ro biến động giá: Giá vàng có thể biến động mạnh do nhiều yếu tố khác nhau, gây rủi ro cho nhà đầu tư.
  • Rủi ro thanh khoản: Khả năng chuyển đổi vàng thành tiền mặt có thể bị hạn chế trong một số trường hợp.
  • Cơ hội bảo toàn vốn: Vàng là kênh đầu tư an toàn, giúp bảo toàn vốn trước lạm phát và bất ổn kinh tế.
  • Cơ hội sinh lời: Giá vàng có thể tăng cao trong dài hạn, mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư.

Chiến Lược Phân Bổ Vốn Hiệu Quả Vào Vàng

Phân bổ vốn hợp lý là chìa khóa để đầu tư vàng thành công:

  • Xác định mục tiêu đầu tư: Đầu tư vàng để bảo toàn vốn hay tìm kiếm lợi nhuận?
  • Đánh giá khả năng tài chính: Chỉ nên đầu tư số tiền mà bạn có thể chấp nhận mất.
  • Phân bổ vốn theo tỷ lệ phù hợp: Chia đều vốn cho các loại vàng khác nhau (SJC, vàng nhẫn, vàng miếng…) và các kênh đầu tư khác.
  • Điều chỉnh danh mục định kỳ: Theo dõi thị trường và điều chỉnh danh mục đầu tư để phù hợp với tình hình thực tế.

Các Hình Thức Đầu Tư Vàng Phổ Biến: Ưu và Nhược Điểm

Có nhiều hình thức đầu tư vàng khác nhau, mỗi hình thức có ưu và nhược điểm riêng:

  • Mua vàng vật chất (SJC, vàng nhẫn): An toàn, dễ dàng cất trữ, nhưng tính thanh khoản thấp và có thể chịu phí bảo quản.
  • Đầu tư vào quỹ ETF vàng: Thanh khoản cao, dễ dàng giao dịch, nhưng có thể phát sinh chi phí quản lý.
  • Giao dịch vàng phái sinh: Lợi nhuận cao, nhưng rủi ro cũng rất lớn, đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm.
  • Đầu tư vào cổ phiếu các công ty khai thác vàng: Lợi nhuận tiềm năng cao, nhưng phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh của công ty.

Cập Nhật Tin Tức và Phân Tích Thị Trường Vàng Từ Chuyên Gia

Luôn cập nhật thông tin và học hỏi từ các chuyên gia:

  • Theo dõi các trang tin tài chính uy tín: VnExpress, CafeF, Bloomberg…
  • Tham gia các hội thảo, webinar về đầu tư vàng: Lắng nghe chia sẻ từ các chuyên gia và nhà đầu tư kinh nghiệm.
  • Đọc sách, báo cáo về thị trường vàng: Nâng cao kiến thức và hiểu biết về thị trường.
  • Xây dựng mạng lưới quan hệ với các nhà đầu tư khác: Học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ thông tin.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư vàng sáng suốt. Chúc bạn thành công!

RELATED ARTICLES
- Advertisment -
Google search engine

ĐANG HOT

BÌNH LUẬN