Thứ Ba, 4 Tháng mười một 2025
No menu items!
Google search engine
HomeTài chínhVàngGiá Vàng Hôm Nay 4/11/2025: Cập Nhật & Phân Tích Chi Tiết

Giá Vàng Hôm Nay 4/11/2025: Cập Nhật & Phân Tích Chi Tiết

Cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất về giá vàng hôm nay, ngày 4/11/2025. Phân tích biến động giá vàng SJC, vàng nhẫn và ảnh hưởng của thị trường thế giới đến giá vàng trong nước.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về biến động giá vàng trong nước và thế giới ngày 4/11/2025. Bạn sẽ tìm thấy thông tin cập nhật về giá vàng miếng SJC, giá vàng nhẫn tại các thương hiệu lớn như DOJI, PNJ, ACB, BTMC, và Mi Hồng. Đồng thời, bài viết cũng phân tích ảnh hưởng của giá vàng thế giới và các yếu tố kinh tế vĩ mô đến thị trường vàng Việt Nam.

Giá Vàng Trong Nước Hôm Nay: Biến Động và So Sánh

Giá Vàng Miếng SJC: Tăng Nhẹ Nhưng Vẫn Ổn Định

Sáng ngày 4/11/2025, thị trường giá vàng miếng SJC ghi nhận mức tăng nhẹ so với ngày hôm qua. Tại các cửa hàng lớn như DOJI và SJC, giá mua vào và bán ra đều tăng khoảng 600 nghìn đồng/lượng. Điều này cho thấy một sự điều chỉnh nhỏ sau một thời gian ổn định, nhưng nhìn chung, thị trường vẫn duy trì được sự cân bằng.

Giá Vàng Nhẫn 9999: Tiếp Tục Xu Hướng Tăng

Trái ngược với sự ổn định của vàng miếng, giá vàng nhẫn 9999 tiếp tục xu hướng tăng, đặc biệt là tại Bảo Tín Minh Châu, nơi giá mua vào và bán ra tăng tới 800 nghìn đồng/lượng. Điều này có thể do nhu cầu tích trữ vàng nhẫn tăng cao, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động.

So Sánh Giá Vàng Giữa Các Thương Hiệu Lớn

Một điểm đáng chú ý là sự khác biệt về giá vàng giữa các thương hiệu lớn. Ví dụ, giá vàng SJC tại Mi Hồng có xu hướng cao hơn một chút so với DOJI hoặc SJC. Điều này có thể do chính sách giá khác nhau của từng thương hiệu, hoặc do chi phí hoạt động và quản lý khác nhau.

Ảnh Hưởng Của Chính Sách Mới Đến Thị Trường Vàng

Quy định mới về việc bắt buộc chuyển khoản đối với các giao dịch vàng trên 20 triệu đồng đang có những tác động nhất định đến thị trường. Nhiều khách hàng phản ánh gặp khó khăn trong thanh toán, dẫn đến giảm doanh số của các cửa hàng vàng. Điều này cho thấy cần có sự điều chỉnh và hướng dẫn cụ thể hơn từ các cơ quan quản lý để đảm bảo tính hiệu quả của chính sách.

Bảng giá vàng hôm nay 4/11/2025 mới nhất như sau:

Giá vàng hôm nay Ngày 4/11/2025
(Triệu đồng)
Chênh lệch
(nghìn đồng/lượng)
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC tại Hà Nội 147 149 +600 +600
Tập đoàn DOJI 147 149 +600 +600
Mi Hồng 147,5 149 +500 +600
PNJ 147 149 +600 +600
Bảo Tín Minh Châu 147,5 149 +600 +600
Phú Quý 146,5 149 +600 +600
Vàng ACB 147 149 +600 +600
1. DOJI – Cập nhật: 4/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
AVPL/SJC – BÁN LẺ 147,000 ▲600K 149,000 ▲600K
NHẪN TRÒN 9999 (HƯNG THỊNH VƯỢNG – BÁN LẺ) 145,500 ▲200K 148,500 ▲200K
NỮ TRANG 9999 – BÁN LẺ 143,500 ▼600K 147,500 ▲400K
NỮ TRANG 999 – BÁN LẺ 143,200 ▼600K 147,200 ▲400K
Nguyên liệu 99.99 140,500 ▼1300K 142,500 ▼1300K
Nguyên liệu 99.9 140,300 ▼1300K 142,300 ▼1300K
2. PNJ – Cập nhật: 4/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
Vàng miếng SJC 999.9 147,000 ▲600K 149,000 ▲600K
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 145,000 ▼300K 148,000 ▼300K
Vàng Kim Bảo 999.9 145,000 ▼300K 148,000 ▼300K
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 145,000 ▼300K 148,000 ▼300K
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 145,000 ▼300K 148,000 ▼300K
Vàng nữ trang 999.9 144,500 ▲400K 147,500 ▲400K
Vàng nữ trang 999 144,350 ▲400K 147,350 ▲400K
Vàng nữ trang 9920 143,420 ▲400K 146,420 ▲400K
Vàng nữ trang 99 143,130 ▲400K 146,130 ▲400K
Vàng 916 (22K) 132,210 ▲370K 135,210 ▲370K
Vàng 750 (18K) 103,280 ▲300K 110,780 ▲300K
Vàng 680 (16.3K) 92,950 ▲270K 100,450 ▲270K
Vàng 650 (15.6K) 88,530 ▲260K 96,030 ▲260K
Vàng 610 (14.6K) 82,630 ▲250K 90,130 ▲250K
Vàng 585 (14K) 78,940 ▲240K 86,440 ▲240K
Vàng 416 (10K) 54,010 ▲170K 61,510 ▲170K
Vàng 375 (9K) 47,960 ▲150K 55,460 ▲150K
Vàng 333 (8K) 41,330 ▲140K 48,830 ▲140K
3. BTMC – Cập nhật: 4/11/2025 04:00 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
Vàng miếng SJC BTMC 147,500 ▲600K 149,000 ▲600K
Vàng miếng Rồng Thăng Long 147,000 ▲800K 150,000 ▲800K
Vàng nhẫn trơn BTMC 147,000 ▲800K 150,000 ▲800K
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 145,300 ▲800K 148,600 ▲800K
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 145,200 ▲800K 148,500 ▲800K
4. SJC – Cập nhật: 4/11/2025 15:30 – Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua.
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 147,000 ▲600K 149,000 ▲600K
Vàng SJC 5 chỉ 147,000 ▲600K 149,020 ▲600K
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 147,000 ▲600K 149,030 ▲600K
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 143,900 ▲300K 146,400 ▲300K
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 143,900 ▲300K 146,500 ▲300K
Nữ trang 99,99% 142,400 ▲300K 145,400 ▲300K
Nữ trang 99% 139,460 ▲297K 143,960 ▲297K
Nữ trang 68% 91,531 ▲204K 99,031 ▲204K
Nữ trang 41,7% 53,287 ▲125K 60,787 ▲125K

Giá Vàng Thế Giới: Phân Tích và Dự Báo

Diễn Biến Giá Vàng Thế Giới Trong 24 Giờ Qua

Trên thị trường thế giới, giá vàng giao ngay đã tăng 19,08 USD/ounce, đạt mức 4022,23 USD/ounce. Sự tăng trưởng này có thể do nhiều yếu tố tác động, bao gồm tình hình kinh tế toàn cầu, chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, và biến động của đồng USD.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng Thế Giới

Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng thế giới bao gồm: lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), tình hình lạm phát, biến động tỷ giá USD, và các sự kiện địa chính trị. Khi lãi suất tăng, giá vàng thường có xu hướng giảm do chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng tăng lên. Ngược lại, khi lạm phát tăng cao, vàng thường được xem là một kênh trú ẩn an toàn, giúp giá vàng tăng.

So Sánh Giá Vàng Trong Nước và Thế Giới: Chênh Lệch Lớn

Hiện tại, giá vàng miếng trong nước đang cao hơn giá vàng thế giới khoảng 21,2 triệu đồng/lượng (chưa tính thuế, phí). Chênh lệch này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm sự khan hiếm nguồn cung vàng trong nước, chính sách quản lý ngoại hối, và chi phí vận chuyển, bảo hiểm.

Dự Báo Giá Vàng Thế Giới Trong Thời Gian Tới

Các chuyên gia phân tích dự báo rằng giá vàng thế giới có thể tiếp tục biến động trong thời gian tới, tùy thuộc vào diễn biến của các yếu tố kinh tế vĩ mô. Một số chuyên gia cho rằng giá vàng có thể tăng nếu FED tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, hoặc nếu tình hình kinh tế toàn cầu xấu đi. Ngược lại, giá vàng có thể giảm nếu FED tăng lãi suất, hoặc nếu kinh tế toàn cầu phục hồi mạnh mẽ.

Lời Khuyên và Chiến Lược Đầu Tư Vàng Hiệu Quả

Đánh Giá Rủi Ro và Cơ Hội Khi Đầu Tư Vàng

Đầu tư vào vàng luôn tiềm ẩn những rủi ro và cơ hội nhất định. Rủi ro bao gồm biến động giá, rủi ro thanh khoản, và rủi ro về chính sách. Cơ hội bao gồm khả năng bảo toàn vốn trong bối cảnh lạm phát, khả năng sinh lời khi giá vàng tăng, và khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Xác Định Mục Tiêu Đầu Tư Vàng Cụ Thể

Trước khi quyết định đầu tư vào vàng, bạn cần xác định rõ mục tiêu đầu tư của mình. Bạn muốn đầu tư vàng để bảo toàn vốn, để kiếm lời, hay để đa dạng hóa danh mục đầu tư? Mục tiêu đầu tư sẽ giúp bạn lựa chọn loại vàng phù hợp (vàng miếng, vàng nhẫn, vàng trang sức) và thời điểm mua bán thích hợp.

Lựa Chọn Thời Điểm Mua Bán Vàng Phù Hợp

Việc lựa chọn thời điểm mua bán vàng là rất quan trọng để đạt được hiệu quả đầu tư cao nhất. Bạn nên theo dõi sát sao diễn biến giá vàng trong nước và thế giới, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng, và đưa ra quyết định dựa trên thông tin và phân tích của mình. Tránh chạy theo đám đông và mua bán theo cảm tính.

Quản Lý Danh Mục Đầu Tư Vàng Một Cách Khôn Ngoan

Để quản lý danh mục đầu tư vàng một cách khôn ngoan, bạn nên phân bổ tỷ lệ vàng hợp lý trong danh mục đầu tư tổng thể của mình. Không nên dồn hết vốn vào vàng, mà nên kết hợp với các loại tài sản khác như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản để giảm thiểu rủi ro. Thường xuyên đánh giá lại danh mục đầu tư và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo phù hợp với mục tiêu đầu tư và tình hình thị trường.

Trình Nguyễn
Trình Nguyễnhttps://motthegioi.vn
Chia sẻ điều hay. Tốt hơn mỗi ngày.
RELATED ARTICLES
- Advertisment -
Google search engine

ĐANG HOT

BÌNH LUẬN